• Xin chào!
안녕하세요?
• Cảm ơn!
감사합니다!
• Xin lỗi.
미안합니다
• Không sao đâu ạ!
괜잖아요!
• Vâng (OK)
네
• Không
아니에요
• Gọi nhân viên
저기요~
• Đợi một chút
잠시만요
• Xin thứ lỗi (Excuse me)
실례합니다!
• ____ ở đâu ạ?
___ 이디에요?
• Bao nhiêu tiền ạ?
일마에요?
• Có thể bớt giá được không?
카카주세요
• Xin thanh toán ạ
계산해주세요
• __dùng như thế nào ạ?
___이거 어떻게 써요
• __xin đưa tôi vật này
___주세요
• Tôi là người nước ngoài
전는 외국인예요
• Tôi không biết tiếng Hàn
한국말 못해요
• Bạn có biết tiếng Anh không?
영어하세요?
• Bạn giúp tôi với!
도와주세요!
• Món này có cay không ạ?
이거매워요?
• Xin hãy làm món này ít cay!
안맵게해주세요
• __hãy đưa tôi đến đây
__에 가주세요!
• Có thể chụp ảnh cùng tôi không?
사진 같이 찍어도 될까요?
• Xin chụp ảnh giúp tôi
사진찍어주세요!
• Có thể cho tôi xin chữ kí được không ạ?
사인 좀 해주세요
• Có thể trả bằng thẻ được không ạ?
카드로 계산해도돼요?
• Pass Wifi là gì ạ?
와이파이! 비번 뭐예요?
Dưới đây là những từ thông dụng bạn sẽ cần sử dụng khi đi du lịch Hàn Quốc. Trong trường hợp không thể tìm thấy từ bạn muốn, hãy tải từ điển Naver Dictionary trước khi đến, và dùng nó khi có wifi, tính xác thực và hữu dụng của nó sẽ gần gũi với người bản xứ hơn là các loại từ điển nước ngoài.
Trong trường hợp không thể tìm thấy từ bạn muốn, hãy tải từ điển Naver Dictionary trước khi đến, và dùng nó khi có wifi, tính xác thực và hữu dụng của nó sẽ gần gũi với người bản xứ hơn là các loại từ điển nước ngoài