Map 2: Toàn bộ vũ trụ.
Map 3: Sổ Ước Phần 2 Nếu có:)~
- ----------------------------------------------------------------------------
Linh Tu/Tiên Tu - Hệ Thống Pháp Giới:
Lv 1 - 99: Luyện Khí / Lv 100 - 199: Trúc Cơ. / Lv 200 - 299: Kết Đan. / Lv 300 - 399: Ngưng Anh. / Lv 400 - 499: Thăng Anh. / Lv 500 - 599: Hóa Hư.
Lv 600 - 699: Hóa Thân. / Lv 700 - 799: Ngưng Thần. / Lv 800 - 899: Tụ Châu. / Lv 900 - 999: Hóa Anh. / Lv 1000 - 1099: Tu Huyết.
Lv 1100 - 1199: Tu Thân. / Lv 1200 - 1299: Vạn Biến. / Lv 1300 - 1399: Năng Lượng Nguyên. / Lv 1400 - 1499: Luyện Hư. / Lv 1500: Tân Mệnh.
- --------------------------------------------------------------------
Mệnh Tu - Hệ Thống Thần Giới: không có tên cụ thể từng cấp do thằng thành lập Thần Giới lười đặt tên.
- -------------------------------------------------------------------
Thể Tu/Đấu Khí - Hệ Thống Khoa Giới:
Lv 1 - 99: Học Đồ / Lv 100 - 199: Đấu Sĩ. / Lv 200 - 299: Đấu Sư. / Lv 300 - 399: Đấu Nguyệt Sư. / Lv 400 - 499: Đấu Nhật Sư. / Lv 500 - 599: Đại Đấu Sư.
Lv 600 - 699: Đấu Thánh. / Lv 700 - 799: Đại Đấu Thánh. / Lv 800 - 899: Thể Sư. / Lv 900 - 999: Thể Hạch Nguyên. / Lv 1000 - 1099: Thể Tinh.
Lv 1100 - 1199: Thể Thần. / Lv 1200 - 1299: Tiểu Thể. / Lv 1300 - 1399: Đại Thể. / Lv 1400 - 1499: Nguyên Thể. / Lv 1500: Tân Thể.
- ----------------------------------------------------------------------
Hồn Tu: Mọi giới điều tu
Lv 1 - 99: Thăng Hồn / Lv 100 - 199: Luyện Hồn. / Lv 200 - 299: Tụ Hồn Thể. / Lv 300 - 399: Phân Hồn. / Lv 400 - 499: Clone. / Lv 500 - 599: Hồn Nhi.
Lv 600 - 699: Tụ Hồn. / Lv 700 - 799: Tiểu Hồn Thể. / Lv 800 - 899: Đại Hồn Thể. / Lv 900 - 999: Hồn Tinh. / Lv 1000 - 1099: Thạch Hồn.
Lv 1100 - 1199: Cương Hồn. / Lv 1200 - 1299: Cực Hồn. / Lv 1300 - 1399: Linh Hồn. / Lv 1400 - 1499: Nguyên Hồn. / Lv 1500: Tân Hồn.