Cùng lúc đó, Lý Doanh cũng vội vã tiến vào.
Trước điện Bồng Lai có dán tranh thần môn, Lý Doanh là hồn ma, vốn dĩ không thể bước vào, nhưng nhờ có xá lợi Phật đỉnh treo trên cổ, nàng đã miễn cưỡng xông vào được. Dù vậy, chuyến đi này cũng khiến nàng tổn hao nguyên khí. Lý Doanh cố nén vị tanh ngọt trào lên nơi cổ họng, nhanh chóng quỳ xuống bên cạnh Thái hậu, đỡ bà dậy.
Thái hậu chộp lấy tay áo nàng, run giọng hỏi: “Minh Nguyệt Châu… là Minh Nguyệt Châu sao?”
Lý Doanh nghẹn ngào, lệ tuôn như suối: “A nương, là Minh Nguyệt Châu đây ạ.”
Thái hậu vẫn không dám tin. Bà run rẩy đưa tay, chạm vào gương mặt của nàng: “A nương đang mơ sao? Minh Nguyệt Châu của ta, con đã không còn nữa, sao lại quay về kia chứ? A nương… lại mơ thấy con rồi…”
Lý Doanh cắn chặt môi, hai mắt đẫm lệ. Những năm qua, hẳn a nương đã mơ thấy nàng vô số lần, đến mức bây giờ vẫn cho rằng đây chỉ là một giấc mộng.
Thái hậu v.uốt ve gương mặt nàng, làn da thiếu nữ tuy không còn hơi ấm như người sống, trái lại còn lạnh buốt như băng, nhưng xúc cảm trên lòng bàn tay lại chân thực đến mức không thể ngờ vực. Môi bà run run, tầm mắt đã nhòe đi vì lệ. Bà lập tức ôm chầm lấy Lý Doanh: “Nếu đây là một giấc mơ, vậy hãy để a nương mơ mãi không tỉnh… Con gái của a nương… Minh Nguyệt Châu của a nương…”
Lý Doanh tựa vào lòng bà, bên tai là tiếng khóc nghẹn đến tột cùng của Thái hậu. Nước mắt nàng tuôn trào như dòng thác, nàng khẽ thì thầm: “A nương, đây không phải mộng. Minh Nguyệt Châu… đã trở về. Nhưng Minh Nguyệt Châu cũng đã chết rồi.”
Thái hậu sững sờ, vòng tay ôm nàng hơi cứng lại.
Lý Doanh chậm rãi tách khỏi bà, khẽ nói: “A nương, Minh Nguyệt Châu… đã thành một hồn ma.”
Để chứng minh với a nương rằng nàng không phải là ảo ảnh trong mơ mà là một hồn ma thực sự, đầu ngón tay Lý Doanh vươn ra, giữa lòng bàn tay bùng lên một đốm quỷ hỏa màu xanh biếc.
Trong ánh sáng lập lòe, cảnh tượng bên ngoài điện dần hiện rõ: các Thiên Ngưu Vệ đặt tay lên kiếm bảo vệ điện Bồng Lai, những tiểu cung nữ tóc búi quả đào cúi đầu quét dọn sân viện, nội thị thận trọng hồi bẩm với Long Hưng Đế, từng tốp từng tốp gia quyến của Thiên Uy quân, kéo nhau đến trước trống Đăng Văn, gióng trống kêu oan và cả những sĩ tử Quốc Tử Giám bất chấp hiểm nguy, quỳ ngồi lặng lẽ bên ngoài cổng Đan Phượng.
Từng cảnh tượng vừa rồi như lướt qua trước mắt Thái hậu, đến khi ánh lửa từ ngọn quỷ hỏa phụt tắt, điện Bồng Lai lại trở về với vẻ tĩnh mịch thâm sâu.
Thái hậu chết lặng nhìn nàng, Lý Doanh rơi lệ nói: “A nương… hồn phách của Minh Nguyệt Châu đã trở về gặp a nương rồi…”
“Hồn phách của Minh Nguyệt Châu… đã trở về gặp a nương rồi…”
Thái hậu lẩm bẩm, lặp lại câu ấy, bà giơ tay chạm vào cây trâm hoa vàng cài trên tóc nàng.
Đầu trâm sắc nhọn đâm vào đầu ngón tay bà, cơn đau thấu xương rốt cuộc cũng khiến bà tin vào sự thực. Con gái bà đã mất từ ba mươi năm qua đời từ ba mươi năm trước, và giờ hồn phách của nàng… đã trở về thật rồi sao?
“Hồn phách của Minh Nguyệt Châu… đã trở về gặp a nương rồi…”
Nước mắt lăn dài trên gò má Thái hậu. Bỗng nhiên, bà dang tay ôm chặt lấy Lý Doanh, như sợ chỉ cần buông lỏng, nàng sẽ lập tức biến mất. Một Thái hậu đương triều, kẻ đứng trên đỉnh quyền lực ở Đại Chu, người luôn được nhắc đến với sự nhẫn tâm tàn độc, lúc này đang gào khóc thảm thiết: “Minh Nguyệt Châu, ba mươi năm rồi, ba mươi năm rồi… A nương đã mất con ba mươi năm, hồn phách con… cuối cùng cũng trở về thăm a nương rồi…”
Khoảnh khắc này, bà không còn là vị Thái hậu nắm quyền sinh quyền sát trong tay, mà chỉ là một người mẹ vì mất con mà đau đến đứt từng khúc ruột.
Bà ôm chặt Lý Doanh, khóc rống từng hồi. Một lúc lâu sau, như bỗng ý thức được điều gì, bà kêu lên thất thanh: “Không… Minh Nguyệt Châu, con không nên ở đây! Con phải đi đầu thai, phải chuyển thế mới đúng! Vì sao hồn phách con vẫn còn ở lại dương gian?”
Lý Doanh vừa khóc vừa thì thào: “Vì chưa tìm ra kẻ đã giết con… nên con không thể đầu thai…”
“Kẻ giết con ư?” Thái hậu thầm thì, ánh mắt lóe lên tia căm hận: “Kẻ giết con… chính là a gia của con!”
“Không…”
Lý Doanh vừa định phủ nhận, nhưng lời còn chưa kịp thốt ra, cánh cửa gỗ long não vốn đóng chặt bỗng vang lên hai tiếng gõ nhẹ. Ngoài cửa, nội thị cao giọng bẩm báo: “Bẩm Thái hậu, Ngự sử Âu Dương cầu kiến.”
Giờ này còn đến cầu kiến? Thái hậu không khỏi bực bội, bà mím môi, giọng nghiêm khắc: “Có chuyện gì?”
Nội thị bị dọa đến giật bắn, vội đáp: “Ngự sử Âu Dương nói rằng, Thánh nhân lệnh cho ngài ấy thẩm vấn Thôi Tuần, nhưng Thái hậu đã có chỉ không được phép động hình. Ngài ấy muốn cầu kiến Thái hậu để xin chỉ thị, xem nên thẩm vấn thế nào.”
Giờ phút này Thái hậu nào có tâm tư để gặp ông ta. Bà cả giận quát: “Nên làm thế nào, cứ để ông ta tự quyết, còn đến hỏi ngô làm gì?”
Nội thị không dám nhiều lời, liền dập đầu lĩnh mệnh: “Tuân lệnh”, rồi nhanh chóng lui ra ngoài, đi truyền lời với Ngự sử Âu Dương.
Lúc nói chuyện với nội thị, Thái hậu vẫn nắm chặt lấy tay áo Lý Doanh, chỉ sợ mình vừa buông tay, nàng sẽ biến ngay tức khắc. Biết là chuyện liên quan đến Thôi Tuần, lòng Lý Doanh nóng như lửa đốt, nhưng bất chợt, ánh mắt nàng dừng lại trên vật nằm dưới đất. Đó là túi gấm ngũ sắc thêu hoa mẫu đơn mà Thái hậu vô tình làm rơi khi vội bước xuống giường. Nhưng, đó chẳng phải là túi hương của nàng sao?
Nàng hoảng hốt bò tới, vươn tay nhặt lên. Túi hương đã rách, trên đó còn vương vết máu khô của Thôi Tuần. Tựa như đang nâng niu bảo vật quý giá nhất, Lý Doanh cầm túi hương trong lòng bàn tay. Nàng mở ra, ngón tay run run chạm vào sợi dây đỏ cùng búi tóc vẫn còn nguyên vẹn bên trong, là tín vật mà Thôi Tuần đã dùng mạng mình để giữ lại.
Nàng quay lại nhìn Thái hậu, cắn môi, nước mắt tuôn rơi: “A nương, xin người cứu Thôi Tuần, con cầu xin người… hãy cứu chàng ấy…”
–
Thái hậu hoàn toàn sửng sốt: “Thôi Tuần? Con và Thôi Tuần có quan hệ gì?”
Lý Doanh lấy sợi dây đỏ ra khỏi túi hương, nước mắt nhòe mi, đưa đến trước mặt Thái hậu: “A nương, đây là tóc của Minh Nguyệt Châu… và của Thôi Tuần.”
Một nam một nữ, mỗi người cắt một lọn tóc, buộc chung bằng sợi tơ hồng. Dù là ai đi nữa, chỉ cần nhìn qua cũng đủ hiểu mối quan hệ giữa hai người họ là gì.
Vậy ra, hồn phách con gái bà lưu lạc nhân gian, rồi đem lòng yêu một kẻ như Thôi Tuần?
Chuyện này quá đỗi hoang đường, Thái hậu kinh ngạc đến trợn tròn mắt, không sao phản ứng kịp.
Như hiểu rõ sự nghi hoặc trong lòng bà, Lý Doanh gật đầu: “A nương, Thôi Tuần… chính là người con yêu. Lúc này chàng đang lâm nguy, con cầu xin người, xin người hãy cứu chàng ấy…”
Thái hậu ngây ngẩn nhìn Lý Doanh, lời nói của nàng dường như đã khơi dậy một ký ức xa xăm đã bị chôn vùi trong lòng bà suốt bao năm. Bà đờ đẫn hồi lâu, rồi bỗng như đã hiểu ra điều gì, sắc mặt bà dần tái nhợt, thân thể run rẩy, đến cả đầu ngón tay run lên bần bật. Mãi đến khi hương trầm trong lò đã đốt hết, đôi môi trắng bệch của bà mới mấp máy, cất giọng khàn khàn: “Minh Nguyệt Châu, con… rốt cuộc con đã chết thế nào?”
“Con…”
Chưa kịp mở miệng, Lý Doanh đã bị Thái hậu dồn toàn bộ sức lực nắm chặt tay: “Không phải a gia con giết con, có đúng không?”
Lý Doanh ngây người, lắc đầu: “Không phải đâu ạ. A gia muốn giết con, nhưng đến phút cuối, người đã dừng tay…”
“Đúng vậy, không phải ông ấy… không phải ông ấy…” Thái hậu lẩm bẩm, sau cùng bỗng bật cười: “Không phải ông ấy… không phải ông ấy…”
Lý Doanh lo lắng hỏi: “A nương, người sao vậy…”
Thái hậu cười trong khi hốc mắt đã ngập nước, trên gương mặt lộ rõ vẻ đau thương. Bà chợt ngẩn ra như vừa tỉnh mộng: “Thì ra là vậy… thì ra là vậy…”
Lý Doanh không hiểu, nhưng trực giác mách bảo nàng rằng điều này có liên quan đến cái chết của mình. Nàng dè dặt hỏi: “A nương, thì ra là thế nào ạ?”
Thái hậu không trả lời, chỉ âu yếm xoa nhẹ gương mặt nàng, vừa khóc vừa cười: “Minh Nguyệt Châu, suốt ba mươi năm nay, hồn phách con đã ở đâu? Là dưới Địa phủ sao?”
Lý Doanh cúi mắt, cố nén nước mắt: “Không ạ, là… ở hồ sen trong cung.”
“Hồ sen?”
Lý Doanh gật đầu: “Sau khi con chết, hồn phách vẫn luôn bị giam cầm trong hồ sen. Mãi đến khi gặp Thôi Tuần, con mới có thể thoát ra được. Con đã nhờ chàng điều tra chân tướng cái chết của mình, suốt quá trình đó… con đã yêu chàng, không thể rời xa chàng nữa…”
Nàng vốn định nhân cơ hội này thuyết phục Thái hậu cứu Thôi Tuần, nhưng bà dường như không hề nghe thấy những lời phía sau. Ánh mắt bà đau đớn đến tột cùng: “Minh Nguyệt Châu, trong hồ sen, có lạnh lắm, có tối lắm không con?”
Một câu nói đơn giản lại khiến nước mắt Lý Doanh trào ra như suối. Trên đời này, người đau lòng vì con cái nhất vẫn luôn là người mẹ từng mang nặng đẻ đau.
Nàng nức nở không thành tiếng: “Không lạnh… không tối lắm đâu ạ…”
“Sao lại không lạnh chứ? Sao lại không tối chứ?” Thái hậu đau đến bất lực: “Lỗi của a nương, a nương đã không phát hiện ra con, a nương thật có lỗi với con…”
Lý Doanh cắn chặt môi, dùng tay áo cố sức lau đi những giọt nước mắt. Nàng rất muốn nói với Thái hậu rằng người không sai, cũng không có lỗi với nàng, người là người mẹ tốt nhất trên đời này. Nhưng thời gian của nàng đã không còn nhiều nữa, cơn đau thiêu đốt trong lồng ng.ực ngày một dữ dội, nàng không thể duy trì hình hài này quá lâu. Nàng phải tranh thủ thời gian, phải nhanh chóng thuyết phục a nương cứu Thôi Tuần.
Nàng nắm lấy tay Thái hậu: “A nương, người đã khuất thì cũng đã khuất rồi. Ban đầu con không định đến gặp người, bởi gặp gỡ sẽ chỉ khiến lòng người thêm đau đớn. Nhưng con không còn cách nào khác, Thôi Tuần vẫn bị giam trong ngục Đại Lý Tự. A nương, cầu xin người, hãy cứu chàng đi…”
Đáy mắt Thái hậu ánh lên lệ quang. Cuối cùng, bà cũng nghe rõ hai chữ “cứu chàng”: “Minh Nguyệt Châu, con nói… cứu Thôi Tuần?”
“Phải.” Lý Doanh quả quyết gật đầu: “Cứu Thôi Tuần, cứu Thập Thất lang của con.”
Thôi Tuần đứng hàng thứ mười bảy trong tộc, nàng gọi hắn thật mật đến mức khiến Thái hậu đơ cứng cả người. Lý Doanh cắn môi, tha thiết van nài: “A nương, nếu Thập Thất lang có mệnh hệ gì, con… dù đã chết một lần, nhưng e rằng… sẽ phải chết thêm lần nữa…”
Câu nói ấy tựa như sấm nổ giữa trời quang, khiến Thái hậu kinh tâm động phách. Bà hoài nghi nhìn nàng, mãi lâu sau mới khó tin bật thốt: “Minh Nguyệt Châu, con… thật lòng yêu hắn đến vậy sao?”
Lý Doanh gật đầu, giọng nàng nghẹn lại vì những giọt lệ chưa khô, nhưng từng lời thốt ra vẫn kiên định vô cùng: “Rất thích, rất yêu chàng. Con không dám tưởng tượng nếu mất chàng, con sẽ ra sao…”
Nàng kéo chuỗi hạt châu trên cổ ra, để lộ viên xá lợi Phật đỉnh ngời sáng: “A nương, để cứu con, chàng đã phải liều mạng, đoạt về xá lợi Phật đỉnh, chàng đã không còn đường lui nào cho kiếp sau nữa. Bởi vậy, kiếp này, con nhất định phải cứu chàng… A nương, Minh Nguyệt Châu chưa từng cầu xin người điều gì, hôm nay con chỉ cầu xin người lần này, xin người… hãy tha cho chàng đi.”
Thái hậu thẫn thờ nhìn viên xá lợi Phật đỉnh tỏa ánh sáng nhu hòa. Thì ra, vì con gái bà nên dù mạo hiểm, Thôi Tuần cũng phải đoạt bằng được báu vật này. Nhưng tha cho hắn thì dễ, chỉ sợ hắn sẽ không từ bỏ chuyện tra án Thiên Uy Quân…
Thái hậu mím môi, đôi mắt đầy đau khổ rũ xuống: “Minh Nguyệt Châu, nhưng Thôi Tuần… hắn muốn giết a đệ của con!”
“Ta biết chàng muốn giết a đệ.”
“Con biết?” Thái hậu không thể tin nổi: “Con biết, vậy mà vẫn muốn cứu hắn ư? Đó là a đệ của con! Là người cùng một mẹ sinh ra với con đấy!”
“Không! Nó không phải a đệ của con!” Lý Doanh nghiến răng: “Con không có một a đệ nào phản bội tướng sĩ trấn thủ biên cương! Càng không có một a đệ nào bán đứng chính con dân của mình!”
Thái hậu chết lặng.
“Nó không xứng làm a đệ của con.” Lý Doanh cố nén cơn đau nghẹn ứ trong lồng ng.ực: “A nương, không phải vì muốn cứu Thập Thất lang nên nói ra những lời này, càng không phải vì tình cảm riêng tư mà buông bỏ a đệ. Nhưng a nương, rõ ràng người biết đệ ấy đã làm những chuyện gì cơ mà? Một kẻ như thế mà vẫn xứng làm Hoàng đế Đại Chu ta sao? Còn xứng để được thiên hạ kính ngưỡng, để bá tánh tôn xưng hai chữ “Thánh nhân” sao?”
Thái hậu không thể phản bác, chỉ có thể thều thào: “Nhưng con chỉ có một đứa em trai, a nương cũng chỉ có một người con trai, a nương không thể bỏ rơi nó được…”
Thần sắc Thái hậu càng thêm thống khổ. Bà vốn luôn giữ được dung mạo trẻ trung như mỹ phụ mới ngoài bốn mươi, nhưng những ngày qua, sắc mặt dần trở nên tiều tụy, gương mặt đã hằn những nếp nhăn sâu: “Minh Nguyệt Châu, sau khi con rời đi, bảy năm sau a nương mới có a đệ của con. A nương lo sợ tượng Bồ Tát Từ Thị sẽ cướp đi nó như đã cướp con, nên mới đặt cho nó nhũ danh là Bồ Tát Bảo. Khi còn nhỏ, Bồ Tát Bảo cũng ngoan ngoãn, hiểu chuyện như con vậy, giúp a nương vơi đi nỗi đau mất con. Nó cứ thế bầu bạn bên a nương suốt hai mươi ba năm qua. Nó luôn nghĩ a nương không yêu nó, nhưng không phải vậy… Cũng như con là cốt nhục của a nương, nó cũng vậy. Trên đời này, có người mẹ nào lại không yêu thương con mình? Minh Nguyệt Châu, tim của a nương… đã tan nát một lần rồi, a nương không muốn nó bị vỡ thêm lần thứ hai nữa…”
Lý Doanh nước mắt giàn giụa: “A nương, a đệ là cốt nhục của người, người không muốn trái tim mình lại vỡ vụn lần nữa. Nhưng a nương, năm vạn binh sĩ Thiên Uy quân, bách tính sáu châu, họ cũng có a nương! Họ cũng là cốt nhục mà a nương họ dứt ruột sinh ra! A nương của họ đã làm gì sai mà phải chịu nỗi đau xé ruột xé gan khi mất con hả người?”
Thái hậu giật mình, đứng lặng tại chỗ.
Lý Doanh lau nước mắt, lại nói: “A nương ơi, trong Thiên Uy quân, có một thiếu niên tên là Tào Ngũ lang, cậu ấy là bằng hữu thân thiết nhất của Thập Thất lang. Cậu ấy vốn là con một trong nhà, nhưng vì muốn báo đáp Đại Chu nên đã mang theo một tấm lòng son, lên đường nhập ngũ. Tào Ngũ lang đã xông pha chiến trường nơi biên ải, huyết chiến không lùi. Nhưng cậu ấy nào có ngờ, người quân phụ mà cậu ấy thề chết bảo vệ lại tự tay đưa cậu ấy vào tử địa Lạc Nhạn Lĩnh! Vị quân phụ ấy… chỉ vì mục đích riêng của bản thân mà đã dồn cậu ấy vào bước đường cùng! Hài cốt cậu ấy đến nay vẫn còn lưu lại ở Lạc Nhạn Lĩnh, chưa được ai thu nhặt, còn a nương của cậu ấy, vì quá đau lòng nên đã treo cổ tự vẫn. A nương ơi, trong Thiên Uy quân, trong sáu châu thuộc Quan Nội Đạo, có bao nhiêu Tào Ngũ Lang vô tội đã bỏ mạng? Lại có bao nhiêu bà mẹ vì mất con mà đau thắt ruột gan…”
Nàng chậm rãi tiếp: “A nương, trước đây người luôn dạy con rằng, công chúa hưởng sự cung phụng của muôn dân thì cũng phải biết báo đáp muôn dân. Con đã làm được điều đó, nhưng còn a đệ thì sao? Đệ ấy là Hoàng đế, được muôn dân kính ngưỡng, phục tùng, nhưng đệ ấy đã đền đáp lại gì cho họ chưa? Chưa từng! Ngược lại, đệ ấy còn đẩy muôn dân của mình đến dưới vó sắt của Đột Quyết, chịu sự giày xéo! A nương, người nói cho con biết, một a đệ như vậy, dựa vào đâu mà đòi xứng làm a đệ của con?”
Vẻ mặt Thái hậu rối rắm, bà vừa khóc vừa nói: “Minh Nguyệt Châu, con đừng nói nữa!”
“A nương…” Lý Doanh nén nỗi bi thương, nàng tiếp tục: “Người là Thái hậu của Đại Chu, không chỉ là mẫu thân của a đệ, mà còn là mẫu thân của thiên hạ! Các binh sĩ Thiên Uy quân, bách tính sáu châu… bọn họ, đều là con của người! Sao người có thể dung túng một người con này của người đi làm hại những người con khác? A nương, người không thể làm thế được…”
Những lời của nàng khiến Thái hậu như bừng tỉnh, đúng vậy, mọi thứ… không nên diễn ra thế này!
Cơn đau như lửa đốt dội lên lồng ng.ực Lý Doanh. Nàng chỉ cảm thấy đầu óc ngày một choáng váng. Nàng nắm chặt vạt áo, cố gắng điều hòa hơi thở, nhìn Thái hậu nói: “A nương, Minh Nguyệt Châu phải đi rồi, sau này… cũng sẽ không quay về nữa… A nương là Thái hậu của Đại Chu, từ nay về sau, người phải làm mẫu thân của thiên hạ……”
Bóng dáng nàng dần nhạt đi, Thái hậu hoảng loạn lao đến ôm nàng: “Minh Nguyệt Châu, đừng đi! Con đừng rời xa a nương nữa!”
Nhưng thân ảnh đứa con gái yêu dấu đã dần tan biến trong vòng tay bà, để lại lời nhắn nhủ vang vọng khắp không gian:
“A nương… bảo trọng…”
“Kiếp sau… Minh Nguyệt Châu vẫn muốn làm con gái của a nương…”
Vòng tay Thái hậu trống rỗng, cơ thể người ấy đã trở thành hư không. Bà biết, con gái của mình đã vĩnh viễn đi mất.
Nàng sẽ không bao giờ quay về nữa.
Thái hậu Đại Chu phủ phục trên nền đất, khóc rống lên.
–
Khi tia sáng đầu tiên của buổi sớm mai len qua song cửa, rọi vào tẩm điện, những cung nữ chờ đợi suốt một đêm bên ngoài điện đều thấp thỏm lo âu. Cuối cùng, một người không kìm được, gõ nhẹ lên cánh cửa gỗ trầm hương vẫn đóng chặt. Thế nhưng, bên trong điện vẫn là một khoảng lặng đến rùng mình.
Các cung nữ đưa mắt nhìn nhau, ai nấy đều lấy làm bất an. Chẳng lẽ… Thái hậu đã xảy ra chuyện gì rồi?
Một cung nữ hoảng sợ đẩy cửa xông vào, chỉ thấy Thái hậu ngồi lặng lẽ trên nền gỗ mun, tay siết chặt một túi gấm thêu hoa mẫu đơn ngũ sắc. Đôi mắt bà sưng đỏ, hiển nhiên cả đêm qua bà chưa từng chợp mắt.
Đám cung nữ nhất loạt quỳ sụp xuống: “Thái hậu thứ tội, nô tỳ không cố ý quấy rầy người…”
Nhưng giọng điệu của Thái hậu lại bình thản lạ lùng: “Đứng dậy đi.”
Các cung nữ rón rén đứng lên, một người gan dạ len lén ngước nhìn, suýt nữa kinh hãi kêu lên.
Chỉ sau một đêm, mái tóc đen dài tựa suối chảy của Thái hậu đã hoàn toàn bạc trắng.
Thái hậu Đại Chu, lại có thể… một đêm bạc đầu.
Cả đám cung nữ đều hoảng sợ quỳ rạp xuống, run rẩy như cành liễu trong gió.
Thái hậu siết chặt túi gấm trong tay, chậm rãi đứng dậy. Dù đôi mắt vẫn nhuốm nét đau thương khó tả, nhưng rõ ràng, bà đã hạ quyết tâm nào đó.